wide awake
wide+awake | ['waidə'weik] | | tính từ | | | thức, tỉnh hẳn | | | (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng |
| | [wide awake] | | saying && slang | | | fully awake, alert | | | After the bear stuck his head in our tent, I was wide awake. |
/'waid 'weik/
tính từ thức, tỉnh hẳn (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng
|
|